Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / VES Đảo
TT$
=
Bs
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 5,3358 Bs 5,4129 0,44%
3 tháng Bs 5,3016 Bs 5,4129 0,61%
1 năm Bs 3,8020 Bs 5,4129 41,56%
2 năm Bs 0,7032 Bs 5,4129 666,39%
3 năm Bs 0,6069 Bs 38.315.317.069.346.400.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Bolivar Venezuela (VES)
TT$ 1Bs 5,3861
TT$ 5Bs 26,930
TT$ 10Bs 53,861
TT$ 25Bs 134,65
TT$ 50Bs 269,30
TT$ 100Bs 538,61
TT$ 250Bs 1.346,52
TT$ 500Bs 2.693,04
TT$ 1.000Bs 5.386,08
TT$ 5.000Bs 26.930
TT$ 10.000Bs 53.861
TT$ 25.000Bs 134.652
TT$ 50.000Bs 269.304
TT$ 100.000Bs 538.608
TT$ 500.000Bs 2.693.039