Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,1847 | TT$ 0,1874 | 0,89% |
3 tháng | TT$ 0,1847 | TT$ 0,1886 | 0,72% |
1 năm | TT$ 0,1847 | TT$ 0,2681 | 30,84% |
2 năm | TT$ 0,1847 | TT$ 1,4478 | 87,19% |
3 năm | TT$ 0,0000000000000 | TT$ 1,6476 | 8.057.157,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
Bs 100 | TT$ 18,546 |
Bs 500 | TT$ 92,728 |
Bs 1.000 | TT$ 185,46 |
Bs 2.500 | TT$ 463,64 |
Bs 5.000 | TT$ 927,28 |
Bs 10.000 | TT$ 1.854,55 |
Bs 25.000 | TT$ 4.636,39 |
Bs 50.000 | TT$ 9.272,77 |
Bs 100.000 | TT$ 18.546 |
Bs 500.000 | TT$ 92.728 |
Bs 1.000.000 | TT$ 185.455 |
Bs 2.500.000 | TT$ 463.639 |
Bs 5.000.000 | TT$ 927.277 |
Bs 10.000.000 | TT$ 1.854.555 |
Bs 50.000.000 | TT$ 9.272.774 |