Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 88,904 | CFA 90,887 | 1,87% |
3 tháng | CFA 88,217 | CFA 90,902 | 0,77% |
1 năm | CFA 85,938 | CFA 92,195 | 0,45% |
2 năm | CFA 85,938 | CFA 100,14 | 3,08% |
3 năm | CFA 78,778 | CFA 100,14 | 12,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
TT$ 1 | CFA 88,795 |
TT$ 5 | CFA 443,98 |
TT$ 10 | CFA 887,95 |
TT$ 25 | CFA 2.219,88 |
TT$ 50 | CFA 4.439,76 |
TT$ 100 | CFA 8.879,51 |
TT$ 250 | CFA 22.199 |
TT$ 500 | CFA 44.398 |
TT$ 1.000 | CFA 88.795 |
TT$ 5.000 | CFA 443.976 |
TT$ 10.000 | CFA 887.951 |
TT$ 25.000 | CFA 2.219.878 |
TT$ 50.000 | CFA 4.439.757 |
TT$ 100.000 | CFA 8.879.513 |
TT$ 500.000 | CFA 44.397.567 |