Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / XOF Đảo
TT$
=
CFA
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/XOF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CFA 88,904 CFA 90,887 1,87%
3 tháng CFA 88,217 CFA 90,902 0,77%
1 năm CFA 85,938 CFA 92,195 0,45%
2 năm CFA 85,938 CFA 100,14 3,08%
3 năm CFA 78,778 CFA 100,14 12,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và CFA franc Tây Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)CFA franc Tây Phi (XOF)
TT$ 1CFA 88,795
TT$ 5CFA 443,98
TT$ 10CFA 887,95
TT$ 25CFA 2.219,88
TT$ 50CFA 4.439,76
TT$ 100CFA 8.879,51
TT$ 250CFA 22.199
TT$ 500CFA 44.398
TT$ 1.000CFA 88.795
TT$ 5.000CFA 443.976
TT$ 10.000CFA 887.951
TT$ 25.000CFA 2.219.878
TT$ 50.000CFA 4.439.757
TT$ 100.000CFA 8.879.513
TT$ 500.000CFA 44.397.567