Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / TTD Đảo
CFA
=
TT$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,01100 TT$ 0,01114 0,009%
3 tháng TT$ 0,01100 TT$ 0,01134 0,21%
1 năm TT$ 0,01085 TT$ 0,01164 1,41%
2 năm TT$ 0,009986 TT$ 0,01164 1,59%
3 năm TT$ 0,009986 TT$ 0,01269 11,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
CFA 100TT$ 1,1163
CFA 500TT$ 5,5817
CFA 1.000TT$ 11,163
CFA 2.500TT$ 27,908
CFA 5.000TT$ 55,817
CFA 10.000TT$ 111,63
CFA 25.000TT$ 279,08
CFA 50.000TT$ 558,17
CFA 100.000TT$ 1.116,34
CFA 500.000TT$ 5.581,70
CFA 1.000.000TT$ 11.163
CFA 2.500.000TT$ 27.908
CFA 5.000.000TT$ 55.817
CFA 10.000.000TT$ 111.634
CFA 50.000.000TT$ 558.170