Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,01100 | TT$ 0,01114 | 0,009% |
3 tháng | TT$ 0,01100 | TT$ 0,01134 | 0,21% |
1 năm | TT$ 0,01085 | TT$ 0,01164 | 1,41% |
2 năm | TT$ 0,009986 | TT$ 0,01164 | 1,59% |
3 năm | TT$ 0,009986 | TT$ 0,01269 | 11,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
CFA 100 | TT$ 1,1163 |
CFA 500 | TT$ 5,5817 |
CFA 1.000 | TT$ 11,163 |
CFA 2.500 | TT$ 27,908 |
CFA 5.000 | TT$ 55,817 |
CFA 10.000 | TT$ 111,63 |
CFA 25.000 | TT$ 279,08 |
CFA 50.000 | TT$ 558,17 |
CFA 100.000 | TT$ 1.116,34 |
CFA 500.000 | TT$ 5.581,70 |
CFA 1.000.000 | TT$ 11.163 |
CFA 2.500.000 | TT$ 27.908 |
CFA 5.000.000 | TT$ 55.817 |
CFA 10.000.000 | TT$ 111.634 |
CFA 50.000.000 | TT$ 558.170 |