Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / YER Đảo
TT$
=
YER
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 36,749 YER 37,053 0,56%
3 tháng YER 36,635 YER 37,069 0,37%
1 năm YER 36,548 YER 37,267 0,40%
2 năm YER 36,385 YER 37,483 0,40%
3 năm YER 36,312 YER 37,502 0,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Rial Yemen (YER)
TT$ 1YER 36,804
TT$ 5YER 184,02
TT$ 10YER 368,04
TT$ 25YER 920,10
TT$ 50YER 1.840,19
TT$ 100YER 3.680,39
TT$ 250YER 9.200,96
TT$ 500YER 18.402
TT$ 1.000YER 36.804
TT$ 5.000YER 184.019
TT$ 10.000YER 368.039
TT$ 25.000YER 920.096
TT$ 50.000YER 1.840.193
TT$ 100.000YER 3.680.385
TT$ 500.000YER 18.401.925