Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 36,749 | YER 37,053 | 0,56% |
3 tháng | YER 36,635 | YER 37,069 | 0,37% |
1 năm | YER 36,548 | YER 37,267 | 0,40% |
2 năm | YER 36,385 | YER 37,483 | 0,40% |
3 năm | YER 36,312 | YER 37,502 | 0,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Rial Yemen (YER) |
TT$ 1 | YER 36,804 |
TT$ 5 | YER 184,02 |
TT$ 10 | YER 368,04 |
TT$ 25 | YER 920,10 |
TT$ 50 | YER 1.840,19 |
TT$ 100 | YER 3.680,39 |
TT$ 250 | YER 9.200,96 |
TT$ 500 | YER 18.402 |
TT$ 1.000 | YER 36.804 |
TT$ 5.000 | YER 184.019 |
TT$ 10.000 | YER 368.039 |
TT$ 25.000 | YER 920.096 |
TT$ 50.000 | YER 1.840.193 |
TT$ 100.000 | YER 3.680.385 |
TT$ 500.000 | YER 18.401.925 |