Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,02699 | TT$ 0,02721 | 0,47% |
3 tháng | TT$ 0,02698 | TT$ 0,02730 | 0,25% |
1 năm | TT$ 0,02683 | TT$ 0,02736 | 0,12% |
2 năm | TT$ 0,02668 | TT$ 0,02748 | 0,76% |
3 năm | TT$ 0,02666 | TT$ 0,02754 | 0,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
YER 100 | TT$ 2,7126 |
YER 500 | TT$ 13,563 |
YER 1.000 | TT$ 27,126 |
YER 2.500 | TT$ 67,814 |
YER 5.000 | TT$ 135,63 |
YER 10.000 | TT$ 271,26 |
YER 25.000 | TT$ 678,14 |
YER 50.000 | TT$ 1.356,29 |
YER 100.000 | TT$ 2.712,57 |
YER 500.000 | TT$ 13.563 |
YER 1.000.000 | TT$ 27.126 |
YER 2.500.000 | TT$ 67.814 |
YER 5.000.000 | TT$ 135.629 |
YER 10.000.000 | TT$ 271.257 |
YER 50.000.000 | TT$ 1.356.287 |