Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / TTD Đảo
YER
=
TT$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,02699 TT$ 0,02721 0,47%
3 tháng TT$ 0,02698 TT$ 0,02730 0,25%
1 năm TT$ 0,02683 TT$ 0,02736 0,12%
2 năm TT$ 0,02668 TT$ 0,02748 0,76%
3 năm TT$ 0,02666 TT$ 0,02754 0,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
YER 100TT$ 2,7126
YER 500TT$ 13,563
YER 1.000TT$ 27,126
YER 2.500TT$ 67,814
YER 5.000TT$ 135,63
YER 10.000TT$ 271,26
YER 25.000TT$ 678,14
YER 50.000TT$ 1.356,29
YER 100.000TT$ 2.712,57
YER 500.000TT$ 13.563
YER 1.000.000TT$ 27.126
YER 2.500.000TT$ 67.814
YER 5.000.000TT$ 135.629
YER 10.000.000TT$ 271.257
YER 50.000.000TT$ 1.356.287