Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 2,6854 | R 2,8402 | 4,35% |
3 tháng | R 2,6854 | R 2,8407 | 3,88% |
1 năm | R 2,5751 | R 2,9156 | 5,80% |
2 năm | R 2,2498 | R 2,9156 | 14,71% |
3 năm | R 1,9957 | R 2,9156 | 30,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Rand Nam Phi (ZAR) |
TT$ 1 | R 2,6772 |
TT$ 5 | R 13,386 |
TT$ 10 | R 26,772 |
TT$ 25 | R 66,929 |
TT$ 50 | R 133,86 |
TT$ 100 | R 267,72 |
TT$ 250 | R 669,29 |
TT$ 500 | R 1.338,58 |
TT$ 1.000 | R 2.677,17 |
TT$ 5.000 | R 13.386 |
TT$ 10.000 | R 26.772 |
TT$ 25.000 | R 66.929 |
TT$ 50.000 | R 133.858 |
TT$ 100.000 | R 267.717 |
TT$ 500.000 | R 1.338.585 |