Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,3521 | TT$ 0,3672 | 0,59% |
3 tháng | TT$ 0,3520 | TT$ 0,3672 | 2,63% |
1 năm | TT$ 0,3430 | TT$ 0,3883 | 0,76% |
2 năm | TT$ 0,3430 | TT$ 0,4445 | 12,67% |
3 năm | TT$ 0,3430 | TT$ 0,5011 | 23,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
R 10 | TT$ 3,6619 |
R 50 | TT$ 18,309 |
R 100 | TT$ 36,619 |
R 250 | TT$ 91,547 |
R 500 | TT$ 183,09 |
R 1.000 | TT$ 366,19 |
R 2.500 | TT$ 915,47 |
R 5.000 | TT$ 1.830,94 |
R 10.000 | TT$ 3.661,88 |
R 50.000 | TT$ 18.309 |
R 100.000 | TT$ 36.619 |
R 250.000 | TT$ 91.547 |
R 500.000 | TT$ 183.094 |
R 1.000.000 | TT$ 366.188 |
R 5.000.000 | TT$ 1.830.941 |