Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 3,6804 | ZK 4,0333 | 0,03% |
3 tháng | ZK 3,3474 | ZK 4,0333 | 2,02% |
1 năm | ZK 2,5044 | ZK 4,0333 | 35,97% |
2 năm | ZK 2,2481 | ZK 4,0333 | 48,55% |
3 năm | ZK 2,2481 | ZK 4,0333 | 12,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Kwacha Zambia (ZMW) |
TT$ 1 | ZK 3,7588 |
TT$ 5 | ZK 18,794 |
TT$ 10 | ZK 37,588 |
TT$ 25 | ZK 93,971 |
TT$ 50 | ZK 187,94 |
TT$ 100 | ZK 375,88 |
TT$ 250 | ZK 939,71 |
TT$ 500 | ZK 1.879,42 |
TT$ 1.000 | ZK 3.758,83 |
TT$ 5.000 | ZK 18.794 |
TT$ 10.000 | ZK 37.588 |
TT$ 25.000 | ZK 93.971 |
TT$ 50.000 | ZK 187.942 |
TT$ 100.000 | ZK 375.883 |
TT$ 500.000 | ZK 1.879.416 |