Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,2479 | TT$ 0,2717 | 1,54% |
3 tháng | TT$ 0,2479 | TT$ 0,2987 | 2,78% |
1 năm | TT$ 0,2479 | TT$ 0,3993 | 26,52% |
2 năm | TT$ 0,2479 | TT$ 0,4448 | 33,39% |
3 năm | TT$ 0,2479 | TT$ 0,4448 | 11,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
ZK 100 | TT$ 26,872 |
ZK 500 | TT$ 134,36 |
ZK 1.000 | TT$ 268,72 |
ZK 2.500 | TT$ 671,81 |
ZK 5.000 | TT$ 1.343,61 |
ZK 10.000 | TT$ 2.687,23 |
ZK 25.000 | TT$ 6.718,06 |
ZK 50.000 | TT$ 13.436 |
ZK 100.000 | TT$ 26.872 |
ZK 500.000 | TT$ 134.361 |
ZK 1.000.000 | TT$ 268.723 |
ZK 2.500.000 | TT$ 671.806 |
ZK 5.000.000 | TT$ 1.343.613 |
ZK 10.000.000 | TT$ 2.687.225 |
ZK 50.000.000 | TT$ 13.436.127 |