Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 1,7506 | ₱ 1,7733 | 0,65% |
3 tháng | ₱ 1,7506 | ₱ 1,8087 | 2,08% |
1 năm | ₱ 1,7263 | ₱ 1,8422 | 1,73% |
2 năm | ₱ 1,7263 | ₱ 1,8891 | 0,27% |
3 năm | ₱ 1,7021 | ₱ 1,8891 | 2,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Peso Philippines (PHP) |
NT$ 1 | ₱ 1,7710 |
NT$ 5 | ₱ 8,8549 |
NT$ 10 | ₱ 17,710 |
NT$ 25 | ₱ 44,275 |
NT$ 50 | ₱ 88,549 |
NT$ 100 | ₱ 177,10 |
NT$ 250 | ₱ 442,75 |
NT$ 500 | ₱ 885,49 |
NT$ 1.000 | ₱ 1.770,99 |
NT$ 5.000 | ₱ 8.854,95 |
NT$ 10.000 | ₱ 17.710 |
NT$ 25.000 | ₱ 44.275 |
NT$ 50.000 | ₱ 88.549 |
NT$ 100.000 | ₱ 177.099 |
NT$ 500.000 | ₱ 885.495 |