Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / PHP Đảo
NT$
=
29/04/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/PHP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,7506 1,7733 0,65%
3 tháng 1,7506 1,8087 2,08%
1 năm 1,7263 1,8422 1,73%
2 năm 1,7263 1,8891 0,27%
3 năm 1,7021 1,8891 2,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và peso Philippines

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Peso Philippines (PHP)
NT$ 1 1,7710
NT$ 5 8,8549
NT$ 10 17,710
NT$ 25 44,275
NT$ 50 88,549
NT$ 100 177,10
NT$ 250 442,75
NT$ 500 885,49
NT$ 1.000 1.770,99
NT$ 5.000 8.854,95
NT$ 10.000 17.710
NT$ 25.000 44.275
NT$ 50.000 88.549
NT$ 100.000 177.099
NT$ 500.000 885.495