Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 79,189 | TSh 80,627 | 0,02% |
3 tháng | TSh 79,189 | TSh 81,359 | 0,74% |
1 năm | TSh 76,242 | TSh 82,263 | 4,75% |
2 năm | TSh 71,877 | TSh 82,263 | 3,05% |
3 năm | TSh 71,877 | TSh 84,197 | 3,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Shilling Tanzania (TZS) |
NT$ 1 | TSh 80,223 |
NT$ 5 | TSh 401,12 |
NT$ 10 | TSh 802,23 |
NT$ 25 | TSh 2.005,59 |
NT$ 50 | TSh 4.011,17 |
NT$ 100 | TSh 8.022,34 |
NT$ 250 | TSh 20.056 |
NT$ 500 | TSh 40.112 |
NT$ 1.000 | TSh 80.223 |
NT$ 5.000 | TSh 401.117 |
NT$ 10.000 | TSh 802.234 |
NT$ 25.000 | TSh 2.005.586 |
NT$ 50.000 | TSh 4.011.171 |
NT$ 100.000 | TSh 8.022.343 |
NT$ 500.000 | TSh 40.111.714 |