Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / TZS Đảo
NT$
=
TSh
06/05/2024 1:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 79,189 TSh 80,627 0,02%
3 tháng TSh 79,189 TSh 81,359 0,74%
1 năm TSh 76,242 TSh 82,263 4,75%
2 năm TSh 71,877 TSh 82,263 3,05%
3 năm TSh 71,877 TSh 84,197 3,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Shilling Tanzania (TZS)
NT$ 1TSh 80,223
NT$ 5TSh 401,12
NT$ 10TSh 802,23
NT$ 25TSh 2.005,59
NT$ 50TSh 4.011,17
NT$ 100TSh 8.022,34
NT$ 250TSh 20.056
NT$ 500TSh 40.112
NT$ 1.000TSh 80.223
NT$ 5.000TSh 401.117
NT$ 10.000TSh 802.234
NT$ 25.000TSh 2.005.586
NT$ 50.000TSh 4.011.171
NT$ 100.000TSh 8.022.343
NT$ 500.000TSh 40.111.714