Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / TWD Đảo
TSh
=
NT$
09/05/2024 12:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,01240 NT$ 0,01263 0,58%
3 tháng NT$ 0,01229 NT$ 0,01263 1,00%
1 năm NT$ 0,01216 NT$ 0,01312 4,24%
2 năm NT$ 0,01216 NT$ 0,01391 2,34%
3 năm NT$ 0,01188 NT$ 0,01391 4,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Tân Đài tệ (TWD)
TSh 100NT$ 1,2474
TSh 500NT$ 6,2368
TSh 1.000NT$ 12,474
TSh 2.500NT$ 31,184
TSh 5.000NT$ 62,368
TSh 10.000NT$ 124,74
TSh 25.000NT$ 311,84
TSh 50.000NT$ 623,68
TSh 100.000NT$ 1.247,37
TSh 500.000NT$ 6.236,83
TSh 1.000.000NT$ 12.474
TSh 2.500.000NT$ 31.184
TSh 5.000.000NT$ 62.368
TSh 10.000.000NT$ 124.737
TSh 50.000.000NT$ 623.683