Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 6,1441 | Rp 6,2909 | 0,47% |
3 tháng | Rp 6,0690 | Rp 6,2909 | 0,40% |
1 năm | Rp 6,0332 | Rp 6,3754 | 1,11% |
2 năm | Rp 6,0332 | Rp 6,7562 | 0,89% |
3 năm | Rp 6,0332 | Rp 6,7562 | 1,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Rupiah Indonesia (IDR) |
TSh 1 | Rp 6,1768 |
TSh 5 | Rp 30,884 |
TSh 10 | Rp 61,768 |
TSh 25 | Rp 154,42 |
TSh 50 | Rp 308,84 |
TSh 100 | Rp 617,68 |
TSh 250 | Rp 1.544,19 |
TSh 500 | Rp 3.088,38 |
TSh 1.000 | Rp 6.176,76 |
TSh 5.000 | Rp 30.884 |
TSh 10.000 | Rp 61.768 |
TSh 25.000 | Rp 154.419 |
TSh 50.000 | Rp 308.838 |
TSh 100.000 | Rp 617.676 |
TSh 500.000 | Rp 3.088.380 |