Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / IDR Đảo
TSh
=
Rp
03/05/2024 8:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 6,1441 Rp 6,2909 0,47%
3 tháng Rp 6,0690 Rp 6,2909 0,40%
1 năm Rp 6,0332 Rp 6,3754 1,11%
2 năm Rp 6,0332 Rp 6,7562 0,89%
3 năm Rp 6,0332 Rp 6,7562 1,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Rupiah Indonesia (IDR)
TSh 1Rp 6,1768
TSh 5Rp 30,884
TSh 10Rp 61,768
TSh 25Rp 154,42
TSh 50Rp 308,84
TSh 100Rp 617,68
TSh 250Rp 1.544,19
TSh 500Rp 3.088,38
TSh 1.000Rp 6.176,76
TSh 5.000Rp 30.884
TSh 10.000Rp 61.768
TSh 25.000Rp 154.419
TSh 50.000Rp 308.838
TSh 100.000Rp 617.676
TSh 500.000Rp 3.088.380