Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,01510 | ₴ 0,01540 | 0,35% |
3 tháng | ₴ 0,01480 | ₴ 0,01540 | 2,48% |
1 năm | ₴ 0,01430 | ₴ 0,01574 | 3,38% |
2 năm | ₴ 0,01260 | ₴ 0,01614 | 16,58% |
3 năm | ₴ 0,01130 | ₴ 0,01614 | 27,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
TSh 100 | ₴ 1,5164 |
TSh 500 | ₴ 7,5821 |
TSh 1.000 | ₴ 15,164 |
TSh 2.500 | ₴ 37,910 |
TSh 5.000 | ₴ 75,821 |
TSh 10.000 | ₴ 151,64 |
TSh 25.000 | ₴ 379,10 |
TSh 50.000 | ₴ 758,21 |
TSh 100.000 | ₴ 1.516,41 |
TSh 500.000 | ₴ 7.582,07 |
TSh 1.000.000 | ₴ 15.164 |
TSh 2.500.000 | ₴ 37.910 |
TSh 5.000.000 | ₴ 75.821 |
TSh 10.000.000 | ₴ 151.641 |
TSh 50.000.000 | ₴ 758.207 |