Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 64,942 | TSh 66,227 | 0,80% |
3 tháng | TSh 64,942 | TSh 67,579 | 2,78% |
1 năm | TSh 63,543 | TSh 69,932 | 2,67% |
2 năm | TSh 61,973 | TSh 79,384 | 14,42% |
3 năm | TSh 61,973 | TSh 88,463 | 21,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Shilling Tanzania (TZS) |
₴ 1 | TSh 65,437 |
₴ 5 | TSh 327,19 |
₴ 10 | TSh 654,37 |
₴ 25 | TSh 1.635,93 |
₴ 50 | TSh 3.271,86 |
₴ 100 | TSh 6.543,72 |
₴ 250 | TSh 16.359 |
₴ 500 | TSh 32.719 |
₴ 1.000 | TSh 65.437 |
₴ 5.000 | TSh 327.186 |
₴ 10.000 | TSh 654.372 |
₴ 25.000 | TSh 1.635.929 |
₴ 50.000 | TSh 3.271.858 |
₴ 100.000 | TSh 6.543.716 |
₴ 500.000 | TSh 32.718.580 |