Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / TZS Đảo
=
TSh
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 64,942 TSh 66,227 0,80%
3 tháng TSh 64,942 TSh 67,579 2,78%
1 năm TSh 63,543 TSh 69,932 2,67%
2 năm TSh 61,973 TSh 79,384 14,42%
3 năm TSh 61,973 TSh 88,463 21,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Shilling Tanzania (TZS)
1TSh 65,437
5TSh 327,19
10TSh 654,37
25TSh 1.635,93
50TSh 3.271,86
100TSh 6.543,72
250TSh 16.359
500TSh 32.719
1.000TSh 65.437
5.000TSh 327.186
10.000TSh 654.372
25.000TSh 1.635.929
50.000TSh 3.271.858
100.000TSh 6.543.716
500.000TSh 32.718.580