Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 1,4535 | USh 1,4847 | 1,71% |
3 tháng | USh 1,4535 | USh 1,5497 | 4,25% |
1 năm | USh 1,4393 | USh 1,5976 | 8,10% |
2 năm | USh 1,4393 | USh 1,6701 | 5,53% |
3 năm | USh 1,4393 | USh 1,6701 | 4,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Shilling Uganda (UGX) |
TSh 1 | USh 1,4602 |
TSh 5 | USh 7,3012 |
TSh 10 | USh 14,602 |
TSh 25 | USh 36,506 |
TSh 50 | USh 73,012 |
TSh 100 | USh 146,02 |
TSh 250 | USh 365,06 |
TSh 500 | USh 730,12 |
TSh 1.000 | USh 1.460,24 |
TSh 5.000 | USh 7.301,21 |
TSh 10.000 | USh 14.602 |
TSh 25.000 | USh 36.506 |
TSh 50.000 | USh 73.012 |
TSh 100.000 | USh 146.024 |
TSh 500.000 | USh 730.121 |