Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / UGX Đảo
TSh
=
USh
09/05/2024 7:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 1,4535 USh 1,4847 1,71%
3 tháng USh 1,4535 USh 1,5497 4,25%
1 năm USh 1,4393 USh 1,5976 8,10%
2 năm USh 1,4393 USh 1,6701 5,53%
3 năm USh 1,4393 USh 1,6701 4,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Shilling Uganda (UGX)
TSh 1USh 1,4602
TSh 5USh 7,3012
TSh 10USh 14,602
TSh 25USh 36,506
TSh 50USh 73,012
TSh 100USh 146,02
TSh 250USh 365,06
TSh 500USh 730,12
TSh 1.000USh 1.460,24
TSh 5.000USh 7.301,21
TSh 10.000USh 14.602
TSh 25.000USh 36.506
TSh 50.000USh 73.012
TSh 100.000USh 146.024
TSh 500.000USh 730.121