Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 0,6735 | TSh 0,6880 | 1,74% |
3 tháng | TSh 0,6453 | TSh 0,6880 | 4,44% |
1 năm | TSh 0,6259 | TSh 0,6948 | 8,82% |
2 năm | TSh 0,5988 | TSh 0,6948 | 5,86% |
3 năm | TSh 0,5988 | TSh 0,6948 | 4,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Shilling Tanzania (TZS) |
USh 1 | TSh 0,6865 |
USh 5 | TSh 3,4325 |
USh 10 | TSh 6,8651 |
USh 25 | TSh 17,163 |
USh 50 | TSh 34,325 |
USh 100 | TSh 68,651 |
USh 250 | TSh 171,63 |
USh 500 | TSh 343,25 |
USh 1.000 | TSh 686,51 |
USh 5.000 | TSh 3.432,53 |
USh 10.000 | TSh 6.865,05 |
USh 25.000 | TSh 17.163 |
USh 50.000 | TSh 34.325 |
USh 100.000 | TSh 68.651 |
USh 500.000 | TSh 343.253 |