Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / TZS Đảo
USh
=
TSh
09/05/2024 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 0,6735 TSh 0,6880 1,74%
3 tháng TSh 0,6453 TSh 0,6880 4,44%
1 năm TSh 0,6259 TSh 0,6948 8,82%
2 năm TSh 0,5988 TSh 0,6948 5,86%
3 năm TSh 0,5988 TSh 0,6948 4,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Shilling Tanzania (TZS)
USh 1TSh 0,6865
USh 5TSh 3,4325
USh 10TSh 6,8651
USh 25TSh 17,163
USh 50TSh 34,325
USh 100TSh 68,651
USh 250TSh 171,63
USh 500TSh 343,25
USh 1.000TSh 686,51
USh 5.000TSh 3.432,53
USh 10.000TSh 6.865,05
USh 25.000TSh 17.163
USh 50.000TSh 34.325
USh 100.000TSh 68.651
USh 500.000TSh 343.253