Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / UZS Đảo
TSh
=
лв
09/05/2024 6:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 4,8511 лв 4,9218 0,82%
3 tháng лв 4,8287 лв 4,9574 0,61%
1 năm лв 4,6551 лв 4,9723 0,45%
2 năm лв 4,6339 лв 4,9723 2,12%
3 năm лв 4,4912 лв 4,9755 8,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Som Uzbekistan (UZS)
TSh 1лв 4,8875
TSh 5лв 24,437
TSh 10лв 48,875
TSh 25лв 122,19
TSh 50лв 244,37
TSh 100лв 488,75
TSh 250лв 1.221,87
TSh 500лв 2.443,75
TSh 1.000лв 4.887,50
TSh 5.000лв 24.437
TSh 10.000лв 48.875
TSh 25.000лв 122.187
TSh 50.000лв 244.375
TSh 100.000лв 488.750
TSh 500.000лв 2.443.750