Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 4,8511 | лв 4,9218 | 0,82% |
3 tháng | лв 4,8287 | лв 4,9574 | 0,61% |
1 năm | лв 4,6551 | лв 4,9723 | 0,45% |
2 năm | лв 4,6339 | лв 4,9723 | 2,12% |
3 năm | лв 4,4912 | лв 4,9755 | 8,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Som Uzbekistan (UZS) |
TSh 1 | лв 4,8875 |
TSh 5 | лв 24,437 |
TSh 10 | лв 48,875 |
TSh 25 | лв 122,19 |
TSh 50 | лв 244,37 |
TSh 100 | лв 488,75 |
TSh 250 | лв 1.221,87 |
TSh 500 | лв 2.443,75 |
TSh 1.000 | лв 4.887,50 |
TSh 5.000 | лв 24.437 |
TSh 10.000 | лв 48.875 |
TSh 25.000 | лв 122.187 |
TSh 50.000 | лв 244.375 |
TSh 100.000 | лв 488.750 |
TSh 500.000 | лв 2.443.750 |