Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / TZS Đảo
лв
=
TSh
15/05/2024 7:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 0,2035 TSh 0,2061 0,06%
3 tháng TSh 0,2017 TSh 0,2071 0,96%
1 năm TSh 0,2011 TSh 0,2148 0,26%
2 năm TSh 0,2011 TSh 0,2158 2,42%
3 năm TSh 0,2010 TSh 0,2208 7,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Shilling Tanzania (TZS)
лв 100TSh 20,436
лв 500TSh 102,18
лв 1.000TSh 204,36
лв 2.500TSh 510,89
лв 5.000TSh 1.021,78
лв 10.000TSh 2.043,56
лв 25.000TSh 5.108,91
лв 50.000TSh 10.218
лв 100.000TSh 20.436
лв 500.000TSh 102.178
лв 1.000.000TSh 204.356
лв 2.500.000TSh 510.891
лв 5.000.000TSh 1.021.781
лв 10.000.000TSh 2.043.562
лв 50.000.000TSh 10.217.812