Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 0,2035 | TSh 0,2061 | 0,06% |
3 tháng | TSh 0,2017 | TSh 0,2071 | 0,96% |
1 năm | TSh 0,2011 | TSh 0,2148 | 0,26% |
2 năm | TSh 0,2011 | TSh 0,2158 | 2,42% |
3 năm | TSh 0,2010 | TSh 0,2208 | 7,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Shilling Tanzania (TZS) |
лв 100 | TSh 20,436 |
лв 500 | TSh 102,18 |
лв 1.000 | TSh 204,36 |
лв 2.500 | TSh 510,89 |
лв 5.000 | TSh 1.021,78 |
лв 10.000 | TSh 2.043,56 |
лв 25.000 | TSh 5.108,91 |
лв 50.000 | TSh 10.218 |
лв 100.000 | TSh 20.436 |
лв 500.000 | TSh 102.178 |
лв 1.000.000 | TSh 204.356 |
лв 2.500.000 | TSh 510.891 |
лв 5.000.000 | TSh 1.021.781 |
лв 10.000.000 | TSh 2.043.562 |
лв 50.000.000 | TSh 10.217.812 |