Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / VES Đảo
TSh
=
Bs
09/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,01399 Bs 0,01411 0,14%
3 tháng Bs 0,01399 Bs 0,01431 1,60%
1 năm Bs 0,01067 Bs 0,01439 31,89%
2 năm Bs 0,001972 Bs 112.518.748.887.168.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 613,60%
3 năm Bs 0,001793 Bs 112.518.748.887.168.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Bolivar Venezuela (VES)
TSh 100Bs 1,4070
TSh 500Bs 7,0352
TSh 1.000Bs 14,070
TSh 2.500Bs 35,176
TSh 5.000Bs 70,352
TSh 10.000Bs 140,70
TSh 25.000Bs 351,76
TSh 50.000Bs 703,52
TSh 100.000Bs 1.407,03
TSh 500.000Bs 7.035,15
TSh 1.000.000Bs 14.070
TSh 2.500.000Bs 35.176
TSh 5.000.000Bs 70.352
TSh 10.000.000Bs 140.703
TSh 50.000.000Bs 703.515