Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 70,775 | TSh 71,485 | 0,40% |
3 tháng | TSh 69,885 | TSh 71,485 | 1,19% |
1 năm | TSh 69,510 | TSh 92,707 | 23,54% |
2 năm | TSh 69,510 | TSh 498,27 | 85,77% |
3 năm | TSh 0,0000000000000 | TSh 557,66 | 8.973.685,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Shilling Tanzania (TZS) |
Bs 1 | TSh 70,776 |
Bs 5 | TSh 353,88 |
Bs 10 | TSh 707,76 |
Bs 25 | TSh 1.769,40 |
Bs 50 | TSh 3.538,81 |
Bs 100 | TSh 7.077,61 |
Bs 250 | TSh 17.694 |
Bs 500 | TSh 35.388 |
Bs 1.000 | TSh 70.776 |
Bs 5.000 | TSh 353.881 |
Bs 10.000 | TSh 707.761 |
Bs 25.000 | TSh 1.769.403 |
Bs 50.000 | TSh 3.538.806 |
Bs 100.000 | TSh 7.077.612 |
Bs 500.000 | TSh 35.388.060 |