Công cụ quy đổi tiền tệ - VES / TZS Đảo
Bs
=
TSh
15/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 70,775 TSh 71,485 0,40%
3 tháng TSh 69,885 TSh 71,485 1,19%
1 năm TSh 69,510 TSh 92,707 23,54%
2 năm TSh 69,510 TSh 498,27 85,77%
3 năm TSh 0,0000000000000 TSh 557,66 8.973.685,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Bolivar Venezuela (VES)Shilling Tanzania (TZS)
Bs 1TSh 70,776
Bs 5TSh 353,88
Bs 10TSh 707,76
Bs 25TSh 1.769,40
Bs 50TSh 3.538,81
Bs 100TSh 7.077,61
Bs 250TSh 17.694
Bs 500TSh 35.388
Bs 1.000TSh 70.776
Bs 5.000TSh 353.881
Bs 10.000TSh 707.761
Bs 25.000TSh 1.769.403
Bs 50.000TSh 3.538.806
Bs 100.000TSh 7.077.612
Bs 500.000TSh 35.388.060