Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / XOF Đảo
TSh
=
CFA
09/05/2024 8:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/XOF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CFA 0,2342 CFA 0,2388 0,34%
3 tháng CFA 0,2341 CFA 0,2413 2,53%
1 năm CFA 0,2341 CFA 0,2599 7,30%
2 năm CFA 0,2341 CFA 0,2938 12,12%
3 năm CFA 0,2310 CFA 0,2938 1,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và CFA franc Tây Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)CFA franc Tây Phi (XOF)
TSh 100CFA 23,514
TSh 500CFA 117,57
TSh 1.000CFA 235,14
TSh 2.500CFA 587,84
TSh 5.000CFA 1.175,68
TSh 10.000CFA 2.351,37
TSh 25.000CFA 5.878,42
TSh 50.000CFA 11.757
TSh 100.000CFA 23.514
TSh 500.000CFA 117.568
TSh 1.000.000CFA 235.137
TSh 2.500.000CFA 587.842
TSh 5.000.000CFA 1.175.685
TSh 10.000.000CFA 2.351.369
TSh 50.000.000CFA 11.756.846