Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / TZS Đảo
CFA
=
TSh
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 4,1876 TSh 4,2615 0,84%
3 tháng TSh 4,1537 TSh 4,2713 1,98%
1 năm TSh 3,8477 TSh 4,2713 8,62%
2 năm TSh 3,4037 TSh 4,2713 13,91%
3 năm TSh 3,4037 TSh 4,3299 1,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Shilling Tanzania (TZS)
CFA 1TSh 4,2557
CFA 5TSh 21,279
CFA 10TSh 42,557
CFA 25TSh 106,39
CFA 50TSh 212,79
CFA 100TSh 425,57
CFA 250TSh 1.063,94
CFA 500TSh 2.127,87
CFA 1.000TSh 4.255,75
CFA 5.000TSh 21.279
CFA 10.000TSh 42.557
CFA 25.000TSh 106.394
CFA 50.000TSh 212.787
CFA 100.000TSh 425.575
CFA 500.000TSh 2.127.874