Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 4,1876 | TSh 4,2615 | 0,84% |
3 tháng | TSh 4,1537 | TSh 4,2713 | 1,98% |
1 năm | TSh 3,8477 | TSh 4,2713 | 8,62% |
2 năm | TSh 3,4037 | TSh 4,2713 | 13,91% |
3 năm | TSh 3,4037 | TSh 4,3299 | 1,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Shilling Tanzania (TZS) |
CFA 1 | TSh 4,2557 |
CFA 5 | TSh 21,279 |
CFA 10 | TSh 42,557 |
CFA 25 | TSh 106,39 |
CFA 50 | TSh 212,79 |
CFA 100 | TSh 425,57 |
CFA 250 | TSh 1.063,94 |
CFA 500 | TSh 2.127,87 |
CFA 1.000 | TSh 4.255,75 |
CFA 5.000 | TSh 21.279 |
CFA 10.000 | TSh 42.557 |
CFA 25.000 | TSh 106.394 |
CFA 50.000 | TSh 212.787 |
CFA 100.000 | TSh 425.575 |
CFA 500.000 | TSh 2.127.874 |