Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / YER Đảo
TSh
=
YER
09/05/2024 8:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 0,09603 YER 0,09724 0,79%
3 tháng YER 0,09603 YER 0,09915 2,70%
1 năm YER 0,09603 YER 0,1066 9,25%
2 năm YER 0,09603 YER 0,1086 10,58%
3 năm YER 0,09603 YER 0,1093 10,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Rial Yemen (YER)
TSh 100YER 9,6660
TSh 500YER 48,330
TSh 1.000YER 96,660
TSh 2.500YER 241,65
TSh 5.000YER 483,30
TSh 10.000YER 966,60
TSh 25.000YER 2.416,51
TSh 50.000YER 4.833,01
TSh 100.000YER 9.666,03
TSh 500.000YER 48.330
TSh 1.000.000YER 96.660
TSh 2.500.000YER 241.651
TSh 5.000.000YER 483.301
TSh 10.000.000YER 966.603
TSh 50.000.000YER 4.833.013