Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 10,305 | TSh 10,414 | 0,36% |
3 tháng | TSh 10,126 | TSh 10,414 | 1,94% |
1 năm | TSh 9,3829 | TSh 10,414 | 10,03% |
2 năm | TSh 9,2088 | TSh 10,414 | 11,27% |
3 năm | TSh 9,1470 | TSh 10,414 | 11,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Shilling Tanzania (TZS) |
YER 1 | TSh 10,355 |
YER 5 | TSh 51,775 |
YER 10 | TSh 103,55 |
YER 25 | TSh 258,87 |
YER 50 | TSh 517,75 |
YER 100 | TSh 1.035,50 |
YER 250 | TSh 2.588,74 |
YER 500 | TSh 5.177,48 |
YER 1.000 | TSh 10.355 |
YER 5.000 | TSh 51.775 |
YER 10.000 | TSh 103.550 |
YER 25.000 | TSh 258.874 |
YER 50.000 | TSh 517.748 |
YER 100.000 | TSh 1.035.495 |
YER 500.000 | TSh 5.177.476 |