Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / TZS Đảo
YER
=
TSh
13/05/2024 4:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 10,305 TSh 10,414 0,36%
3 tháng TSh 10,126 TSh 10,414 1,94%
1 năm TSh 9,3829 TSh 10,414 10,03%
2 năm TSh 9,2088 TSh 10,414 11,27%
3 năm TSh 9,1470 TSh 10,414 11,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Shilling Tanzania (TZS)
YER 1TSh 10,355
YER 5TSh 51,775
YER 10TSh 103,55
YER 25TSh 258,87
YER 50TSh 517,75
YER 100TSh 1.035,50
YER 250TSh 2.588,74
YER 500TSh 5.177,48
YER 1.000TSh 10.355
YER 5.000TSh 51.775
YER 10.000TSh 103.550
YER 25.000TSh 258.874
YER 50.000TSh 517.748
YER 100.000TSh 1.035.495
YER 500.000TSh 5.177.476