Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / ZMW Đảo
TSh
=
ZK
09/05/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/ZMW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ZK 0,009610 ZK 0,01052 9,43%
3 tháng ZK 0,008918 ZK 0,01058 0,62%
1 năm ZK 0,007056 ZK 0,01080 35,93%
2 năm ZK 0,006535 ZK 0,01080 43,64%
3 năm ZK 0,006535 ZK 0,01080 9,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và kwacha Zambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Kwacha Zambia (ZMW)
TSh 100ZK 1,0531
TSh 500ZK 5,2654
TSh 1.000ZK 10,531
TSh 2.500ZK 26,327
TSh 5.000ZK 52,654
TSh 10.000ZK 105,31
TSh 25.000ZK 263,27
TSh 50.000ZK 526,54
TSh 100.000ZK 1.053,08
TSh 500.000ZK 5.265,39
TSh 1.000.000ZK 10.531
TSh 2.500.000ZK 26.327
TSh 5.000.000ZK 52.654
TSh 10.000.000ZK 105.308
TSh 50.000.000ZK 526.539