Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,009610 | ZK 0,01052 | 9,43% |
3 tháng | ZK 0,008918 | ZK 0,01058 | 0,62% |
1 năm | ZK 0,007056 | ZK 0,01080 | 35,93% |
2 năm | ZK 0,006535 | ZK 0,01080 | 43,64% |
3 năm | ZK 0,006535 | ZK 0,01080 | 9,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Kwacha Zambia (ZMW) |
TSh 100 | ZK 1,0531 |
TSh 500 | ZK 5,2654 |
TSh 1.000 | ZK 10,531 |
TSh 2.500 | ZK 26,327 |
TSh 5.000 | ZK 52,654 |
TSh 10.000 | ZK 105,31 |
TSh 25.000 | ZK 263,27 |
TSh 50.000 | ZK 526,54 |
TSh 100.000 | ZK 1.053,08 |
TSh 500.000 | ZK 5.265,39 |
TSh 1.000.000 | ZK 10.531 |
TSh 2.500.000 | ZK 26.327 |
TSh 5.000.000 | ZK 52.654 |
TSh 10.000.000 | ZK 105.308 |
TSh 50.000.000 | ZK 526.539 |