Công cụ quy đổi tiền tệ - ZMW / TZS Đảo
ZK
=
TSh
17/05/2024 1:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 94,615 TSh 103,89 0,91%
3 tháng TSh 94,615 TSh 112,13 0,72%
1 năm TSh 92,564 TSh 141,72 18,73%
2 năm TSh 92,564 TSh 153,02 25,80%
3 năm TSh 92,564 TSh 153,02 1,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Kwacha Zambia (ZMW)Shilling Tanzania (TZS)
ZK 1TSh 102,89
ZK 5TSh 514,45
ZK 10TSh 1.028,90
ZK 25TSh 2.572,26
ZK 50TSh 5.144,51
ZK 100TSh 10.289
ZK 250TSh 25.723
ZK 500TSh 51.445
ZK 1.000TSh 102.890
ZK 5.000TSh 514.451
ZK 10.000TSh 1.028.902
ZK 25.000TSh 2.572.256
ZK 50.000TSh 5.144.512
ZK 100.000TSh 10.289.025
ZK 500.000TSh 51.445.125