Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 94,615 | TSh 103,89 | 0,91% |
3 tháng | TSh 94,615 | TSh 112,13 | 0,72% |
1 năm | TSh 92,564 | TSh 141,72 | 18,73% |
2 năm | TSh 92,564 | TSh 153,02 | 25,80% |
3 năm | TSh 92,564 | TSh 153,02 | 1,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Shilling Tanzania (TZS) |
ZK 1 | TSh 102,89 |
ZK 5 | TSh 514,45 |
ZK 10 | TSh 1.028,90 |
ZK 25 | TSh 2.572,26 |
ZK 50 | TSh 5.144,51 |
ZK 100 | TSh 10.289 |
ZK 250 | TSh 25.723 |
ZK 500 | TSh 51.445 |
ZK 1.000 | TSh 102.890 |
ZK 5.000 | TSh 514.451 |
ZK 10.000 | TSh 1.028.902 |
ZK 25.000 | TSh 2.572.256 |
ZK 50.000 | TSh 5.144.512 |
ZK 100.000 | TSh 10.289.025 |
ZK 500.000 | TSh 51.445.125 |