Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 1,4299 | ₱ 1,4638 | 1,75% |
3 tháng | ₱ 1,4270 | ₱ 1,5021 | 2,10% |
1 năm | ₱ 1,4270 | ₱ 1,5679 | 3,53% |
2 năm | ₱ 1,4270 | ₱ 1,9127 | 14,80% |
3 năm | ₱ 1,4270 | ₱ 1,9406 | 16,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Peso Philippines (PHP) |
₴ 1 | ₱ 1,4566 |
₴ 5 | ₱ 7,2830 |
₴ 10 | ₱ 14,566 |
₴ 25 | ₱ 36,415 |
₴ 50 | ₱ 72,830 |
₴ 100 | ₱ 145,66 |
₴ 250 | ₱ 364,15 |
₴ 500 | ₱ 728,30 |
₴ 1.000 | ₱ 1.456,60 |
₴ 5.000 | ₱ 7.283,00 |
₴ 10.000 | ₱ 14.566 |
₴ 25.000 | ₱ 36.415 |
₴ 50.000 | ₱ 72.830 |
₴ 100.000 | ₱ 145.660 |
₴ 500.000 | ₱ 728.300 |