Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / VND Đảo
=
07/05/2024 6:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 636,58 646,87 0,71%
3 tháng 630,72 651,31 0,51%
1 năm 630,72 678,49 1,89%
2 năm 627,42 796,22 14,41%
3 năm 627,42 869,77 22,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Việt Nam Đồng (VND)
1 646,40
5 3.232,00
10 6.464,00
25 16.160
50 32.320
100 64.640
250 161.600
500 323.200
1.000 646.400
5.000 3.232.000
10.000 6.464.000
25.000 16.160.001
50.000 32.320.002
100.000 64.640.003
500.000 323.200.015