Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 636,58 | ₫ 646,87 | 0,71% |
3 tháng | ₫ 630,72 | ₫ 651,31 | 0,51% |
1 năm | ₫ 630,72 | ₫ 678,49 | 1,89% |
2 năm | ₫ 627,42 | ₫ 796,22 | 14,41% |
3 năm | ₫ 627,42 | ₫ 869,77 | 22,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Việt Nam Đồng (VND) |
₴ 1 | ₫ 646,40 |
₴ 5 | ₫ 3.232,00 |
₴ 10 | ₫ 6.464,00 |
₴ 25 | ₫ 16.160 |
₴ 50 | ₫ 32.320 |
₴ 100 | ₫ 64.640 |
₴ 250 | ₫ 161.600 |
₴ 500 | ₫ 323.200 |
₴ 1.000 | ₫ 646.400 |
₴ 5.000 | ₫ 3.232.000 |
₴ 10.000 | ₫ 6.464.000 |
₴ 25.000 | ₫ 16.160.001 |
₴ 50.000 | ₫ 32.320.002 |
₴ 100.000 | ₫ 64.640.003 |
₴ 500.000 | ₫ 323.200.015 |