Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,001552 | ₴ 0,001585 | 1,39% |
3 tháng | ₴ 0,001534 | ₴ 0,001585 | 1,12% |
1 năm | ₴ 0,001474 | ₴ 0,001585 | 0,63% |
2 năm | ₴ 0,001256 | ₴ 0,001594 | 17,79% |
3 năm | ₴ 0,001150 | ₴ 0,001594 | 29,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
₫ 1.000 | ₴ 1,5615 |
₫ 5.000 | ₴ 7,8073 |
₫ 10.000 | ₴ 15,615 |
₫ 25.000 | ₴ 39,037 |
₫ 50.000 | ₴ 78,073 |
₫ 100.000 | ₴ 156,15 |
₫ 250.000 | ₴ 390,37 |
₫ 500.000 | ₴ 780,73 |
₫ 1.000.000 | ₴ 1.561,46 |
₫ 5.000.000 | ₴ 7.807,30 |
₫ 10.000.000 | ₴ 15.615 |
₫ 25.000.000 | ₴ 39.037 |
₫ 50.000.000 | ₴ 78.073 |
₫ 100.000.000 | ₴ 156.146 |
₫ 500.000.000 | ₴ 780.730 |