Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / KHR Đảo
USh
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,0384 1,0676 2,76%
3 tháng 1,0313 1,0703 0,30%
1 năm 1,0313 1,1469 3,20%
2 năm 1,0313 1,1469 6,66%
3 năm 1,0313 1,1657 6,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Riel Campuchia (KHR)
USh 1 1,0701
USh 5 5,3505
USh 10 10,701
USh 25 26,753
USh 50 53,505
USh 100 107,01
USh 250 267,53
USh 500 535,05
USh 1.000 1.070,11
USh 5.000 5.350,54
USh 10.000 10.701
USh 25.000 26.753
USh 50.000 53.505
USh 100.000 107.011
USh 500.000 535.054