Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,01458 | ₱ 0,01518 | 3,12% |
3 tháng | ₱ 0,01416 | ₱ 0,01518 | 2,87% |
1 năm | ₱ 0,01416 | ₱ 0,01565 | 1,16% |
2 năm | ₱ 0,01387 | ₱ 0,01565 | 1,19% |
3 năm | ₱ 0,01337 | ₱ 0,01565 | 11,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Peso Philippines (PHP) |
USh 100 | ₱ 1,5057 |
USh 500 | ₱ 7,5286 |
USh 1.000 | ₱ 15,057 |
USh 2.500 | ₱ 37,643 |
USh 5.000 | ₱ 75,286 |
USh 10.000 | ₱ 150,57 |
USh 25.000 | ₱ 376,43 |
USh 50.000 | ₱ 752,86 |
USh 100.000 | ₱ 1.505,72 |
USh 500.000 | ₱ 7.528,59 |
USh 1.000.000 | ₱ 15.057 |
USh 2.500.000 | ₱ 37.643 |
USh 5.000.000 | ₱ 75.286 |
USh 10.000.000 | ₱ 150.572 |
USh 50.000.000 | ₱ 752.859 |