Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 6,4460 | ₫ 6,6952 | 3,42% |
3 tháng | ₫ 6,2334 | ₫ 6,6952 | 5,39% |
1 năm | ₫ 6,2191 | ₫ 6,6952 | 6,10% |
2 năm | ₫ 5,9877 | ₫ 6,6952 | 3,41% |
3 năm | ₫ 5,9877 | ₫ 6,6952 | 3,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Việt Nam Đồng (VND) |
USh 1 | ₫ 6,6805 |
USh 5 | ₫ 33,402 |
USh 10 | ₫ 66,805 |
USh 25 | ₫ 167,01 |
USh 50 | ₫ 334,02 |
USh 100 | ₫ 668,05 |
USh 250 | ₫ 1.670,12 |
USh 500 | ₫ 3.340,23 |
USh 1.000 | ₫ 6.680,47 |
USh 5.000 | ₫ 33.402 |
USh 10.000 | ₫ 66.805 |
USh 25.000 | ₫ 167.012 |
USh 50.000 | ₫ 334.023 |
USh 100.000 | ₫ 668.047 |
USh 500.000 | ₫ 3.340.234 |