Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / VND Đảo
USh
=
02/05/2024 3:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6,4460 6,6952 3,42%
3 tháng 6,2334 6,6952 5,39%
1 năm 6,2191 6,6952 6,10%
2 năm 5,9877 6,6952 3,41%
3 năm 5,9877 6,6952 3,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Việt Nam Đồng (VND)
USh 1 6,6805
USh 5 33,402
USh 10 66,805
USh 25 167,01
USh 50 334,02
USh 100 668,05
USh 250 1.670,12
USh 500 3.340,23
USh 1.000 6.680,47
USh 5.000 33.402
USh 10.000 66.805
USh 25.000 167.012
USh 50.000 334.023
USh 100.000 668.047
USh 500.000 3.340.234