Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / KHR Đảo
US$
=
29/04/2024 10:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4.015,94 4.085,56 0,64%
3 tháng 4.014,11 4.125,80 0,23%
1 năm 4.014,11 4.185,13 0,97%
2 năm 4.014,11 4.187,98 0,12%
3 năm 4.002,15 4.187,98 0,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Riel Campuchia (KHR)
US$ 1 4.062,06
US$ 5 20.310
US$ 10 40.621
US$ 25 101.552
US$ 50 203.103
US$ 100 406.206
US$ 250 1.015.516
US$ 500 2.031.032
US$ 1.000 4.062.064
US$ 5.000 20.310.322
US$ 10.000 40.620.644
US$ 25.000 101.551.610
US$ 50.000 203.103.220
US$ 100.000 406.206.440
US$ 500.000 2.031.032.201