Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / PHP Đảo
US$
=
30/04/2024 1:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/PHP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 56,209 57,792 2,60%
3 tháng 55,342 57,792 2,42%
1 năm 54,382 57,792 3,95%
2 năm 52,189 59,108 10,13%
3 năm 47,619 59,108 19,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và peso Philippines

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Peso Philippines (PHP)
US$ 1 57,531
US$ 5 287,66
US$ 10 575,31
US$ 25 1.438,29
US$ 50 2.876,57
US$ 100 5.753,15
US$ 250 14.383
US$ 500 28.766
US$ 1.000 57.531
US$ 5.000 287.657
US$ 10.000 575.315
US$ 25.000 1.438.287
US$ 50.000 2.876.575
US$ 100.000 5.753.150
US$ 500.000 28.765.749