Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / KHR Đảo
$U
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 104,00 106,66 0,24%
3 tháng 103,60 107,80 0,24%
1 năm 101,43 111,28 0,62%
2 năm 96,739 111,28 7,28%
3 năm 90,482 111,28 13,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Riel Campuchia (KHR)
$U 1 106,15
$U 5 530,77
$U 10 1.061,55
$U 25 2.653,87
$U 50 5.307,73
$U 100 10.615
$U 250 26.539
$U 500 53.077
$U 1.000 106.155
$U 5.000 530.773
$U 10.000 1.061.547
$U 25.000 2.653.867
$U 50.000 5.307.733
$U 100.000 10.615.467
$U 500.000 53.077.333