Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 1,4574 | ₱ 1,5069 | 0,12% |
3 tháng | ₱ 1,4228 | ₱ 1,5069 | 3,43% |
1 năm | ₱ 1,3923 | ₱ 1,5162 | 5,15% |
2 năm | ₱ 1,2485 | ₱ 1,5162 | 16,30% |
3 năm | ₱ 1,0821 | ₱ 1,5162 | 35,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Peso Philippines (PHP) |
$U 1 | ₱ 1,4945 |
$U 5 | ₱ 7,4724 |
$U 10 | ₱ 14,945 |
$U 25 | ₱ 37,362 |
$U 50 | ₱ 74,724 |
$U 100 | ₱ 149,45 |
$U 250 | ₱ 373,62 |
$U 500 | ₱ 747,24 |
$U 1.000 | ₱ 1.494,48 |
$U 5.000 | ₱ 7.472,39 |
$U 10.000 | ₱ 14.945 |
$U 25.000 | ₱ 37.362 |
$U 50.000 | ₱ 74.724 |
$U 100.000 | ₱ 149.448 |
$U 500.000 | ₱ 747.239 |