Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / VND Đảo
$U
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 646,82 663,07 0,63%
3 tháng 623,37 667,32 6,29%
1 năm 599,86 667,32 10,36%
2 năm 551,10 667,32 18,18%
3 năm 506,86 667,32 25,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Việt Nam Đồng (VND)
$U 1 665,28
$U 5 3.326,42
$U 10 6.652,84
$U 25 16.632
$U 50 33.264
$U 100 66.528
$U 250 166.321
$U 500 332.642
$U 1.000 665.284
$U 5.000 3.326.420
$U 10.000 6.652.839
$U 25.000 16.632.098
$U 50.000 33.264.195
$U 100.000 66.528.391
$U 500.000 332.641.953