Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 646,82 | ₫ 663,07 | 0,63% |
3 tháng | ₫ 623,37 | ₫ 667,32 | 6,29% |
1 năm | ₫ 599,86 | ₫ 667,32 | 10,36% |
2 năm | ₫ 551,10 | ₫ 667,32 | 18,18% |
3 năm | ₫ 506,86 | ₫ 667,32 | 25,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Việt Nam Đồng (VND) |
$U 1 | ₫ 665,28 |
$U 5 | ₫ 3.326,42 |
$U 10 | ₫ 6.652,84 |
$U 25 | ₫ 16.632 |
$U 50 | ₫ 33.264 |
$U 100 | ₫ 66.528 |
$U 250 | ₫ 166.321 |
$U 500 | ₫ 332.642 |
$U 1.000 | ₫ 665.284 |
$U 5.000 | ₫ 3.326.420 |
$U 10.000 | ₫ 6.652.839 |
$U 25.000 | ₫ 16.632.098 |
$U 50.000 | ₫ 33.264.195 |
$U 100.000 | ₫ 66.528.391 |
$U 500.000 | ₫ 332.641.953 |