Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 1,9661 | ₫ 2,0172 | 1,73% |
3 tháng | ₫ 1,9555 | ₫ 2,0172 | 2,41% |
1 năm | ₫ 1,9542 | ₫ 2,0641 | 2,68% |
2 năm | ₫ 1,9542 | ₫ 2,2646 | 2,89% |
3 năm | ₫ 1,9542 | ₫ 2,2646 | 8,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Việt Nam Đồng (VND) |
лв 1 | ₫ 2,0040 |
лв 5 | ₫ 10,020 |
лв 10 | ₫ 20,040 |
лв 25 | ₫ 50,101 |
лв 50 | ₫ 100,20 |
лв 100 | ₫ 200,40 |
лв 250 | ₫ 501,01 |
лв 500 | ₫ 1.002,02 |
лв 1.000 | ₫ 2.004,04 |
лв 5.000 | ₫ 10.020 |
лв 10.000 | ₫ 20.040 |
лв 25.000 | ₫ 50.101 |
лв 50.000 | ₫ 100.202 |
лв 100.000 | ₫ 200.404 |
лв 500.000 | ₫ 1.002.019 |