Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / VND Đảo
лв
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,9661 2,0172 1,73%
3 tháng 1,9555 2,0172 2,41%
1 năm 1,9542 2,0641 2,68%
2 năm 1,9542 2,2646 2,89%
3 năm 1,9542 2,2646 8,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Việt Nam Đồng (VND)
лв 1 2,0040
лв 5 10,020
лв 10 20,040
лв 25 50,101
лв 50 100,20
лв 100 200,40
лв 250 501,01
лв 500 1.002,02
лв 1.000 2.004,04
лв 5.000 10.020
лв 10.000 20.040
лв 25.000 50.101
лв 50.000 100.202
лв 100.000 200.404
лв 500.000 1.002.019