Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 1,5517 | ₱ 1,5867 | 0,62% |
3 tháng | ₱ 1,5272 | ₱ 1,5867 | 0,80% |
1 năm | ₱ 1,5272 | ₱ 2,2264 | 29,65% |
2 năm | ₱ 0,0000000000000 | ₱ 11,441 | 86,32% |
3 năm | ₱ 0,0000000000000 | ₱ 12,426 | 9.105.341,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Peso Philippines (PHP) |
Bs 1 | ₱ 1,5636 |
Bs 5 | ₱ 7,8180 |
Bs 10 | ₱ 15,636 |
Bs 25 | ₱ 39,090 |
Bs 50 | ₱ 78,180 |
Bs 100 | ₱ 156,36 |
Bs 250 | ₱ 390,90 |
Bs 500 | ₱ 781,80 |
Bs 1.000 | ₱ 1.563,60 |
Bs 5.000 | ₱ 7.817,98 |
Bs 10.000 | ₱ 15.636 |
Bs 25.000 | ₱ 39.090 |
Bs 50.000 | ₱ 78.180 |
Bs 100.000 | ₱ 156.360 |
Bs 500.000 | ₱ 781.798 |