Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 682,43 | ₫ 700,52 | 1,95% |
3 tháng | ₫ 672,00 | ₫ 700,52 | 2,63% |
1 năm | ₫ 672,00 | ₫ 953,00 | 27,00% |
2 năm | ₫ 0,0000000000000 | ₫ 5.175,68 | 86,56% |
3 năm | ₫ 0,0000000000000 | ₫ 5.516,07 | 8.089.785,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Việt Nam Đồng (VND) |
Bs 1 | ₫ 695,67 |
Bs 5 | ₫ 3.478,36 |
Bs 10 | ₫ 6.956,72 |
Bs 25 | ₫ 17.392 |
Bs 50 | ₫ 34.784 |
Bs 100 | ₫ 69.567 |
Bs 250 | ₫ 173.918 |
Bs 500 | ₫ 347.836 |
Bs 1.000 | ₫ 695.672 |
Bs 5.000 | ₫ 3.478.360 |
Bs 10.000 | ₫ 6.956.720 |
Bs 25.000 | ₫ 17.391.800 |
Bs 50.000 | ₫ 34.783.599 |
Bs 100.000 | ₫ 69.567.198 |
Bs 500.000 | ₫ 347.835.992 |