Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,00005384 | C$ 0,00005495 | 1,96% |
3 tháng | C$ 0,00005384 | C$ 0,00005556 | 1,87% |
1 năm | C$ 0,00005384 | C$ 0,00005821 | 6,97% |
2 năm | C$ 0,00005345 | C$ 0,00005857 | 3,03% |
3 năm | C$ 0,00005220 | C$ 0,00005857 | 0,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Đô la Canada (CAD) |
₫ 1.000 | C$ 0,05394 |
₫ 5.000 | C$ 0,2697 |
₫ 10.000 | C$ 0,5394 |
₫ 25.000 | C$ 1,3484 |
₫ 50.000 | C$ 2,6968 |
₫ 100.000 | C$ 5,3935 |
₫ 250.000 | C$ 13,484 |
₫ 500.000 | C$ 26,968 |
₫ 1.000.000 | C$ 53,935 |
₫ 5.000.000 | C$ 269,68 |
₫ 10.000.000 | C$ 539,35 |
₫ 25.000.000 | C$ 1.348,38 |
₫ 50.000.000 | C$ 2.696,76 |
₫ 100.000.000 | C$ 5.393,53 |
₫ 500.000.000 | C$ 26.968 |