Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,00005708 | C$ 0,00005857 | 2,61% |
3 tháng | C$ 0,00005651 | C$ 0,00005857 | 1,69% |
1 năm | C$ 0,00005345 | C$ 0,00005857 | 6,87% |
2 năm | C$ 0,00005220 | C$ 0,00005857 | 7,87% |
3 năm | C$ 0,00005220 | C$ 0,00006081 | 3,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Đô la Canada (CAD) |
₫ 1.000 | C$ 0,05856 |
₫ 5.000 | C$ 0,2928 |
₫ 10.000 | C$ 0,5856 |
₫ 25.000 | C$ 1,4639 |
₫ 50.000 | C$ 2,9279 |
₫ 100.000 | C$ 5,8558 |
₫ 250.000 | C$ 14,639 |
₫ 500.000 | C$ 29,279 |
₫ 1.000.000 | C$ 58,558 |
₫ 5.000.000 | C$ 292,79 |
₫ 10.000.000 | C$ 585,58 |
₫ 25.000.000 | C$ 1.463,94 |
₫ 50.000.000 | C$ 2.927,89 |
₫ 100.000.000 | C$ 5.855,77 |
₫ 500.000.000 | C$ 29.279 |