Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,005522 | JP¥ 0,005794 | 3,51% |
3 tháng | JP¥ 0,005476 | JP¥ 0,005794 | 2,12% |
1 năm | JP¥ 0,005324 | JP¥ 0,006134 | 3,71% |
2 năm | JP¥ 0,004671 | JP¥ 0,006134 | 17,01% |
3 năm | JP¥ 0,004422 | JP¥ 0,006134 | 17,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Yên Nhật (JPY) |
₫ 1.000 | JP¥ 5,5563 |
₫ 5.000 | JP¥ 27,781 |
₫ 10.000 | JP¥ 55,563 |
₫ 25.000 | JP¥ 138,91 |
₫ 50.000 | JP¥ 277,81 |
₫ 100.000 | JP¥ 555,63 |
₫ 250.000 | JP¥ 1.389,07 |
₫ 500.000 | JP¥ 2.778,13 |
₫ 1.000.000 | JP¥ 5.556,27 |
₫ 5.000.000 | JP¥ 27.781 |
₫ 10.000.000 | JP¥ 55.563 |
₫ 25.000.000 | JP¥ 138.907 |
₫ 50.000.000 | JP¥ 277.813 |
₫ 100.000.000 | JP¥ 555.627 |
₫ 500.000.000 | JP¥ 2.778.134 |