Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / JPY Đảo
=
JP¥
26/07/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,006014 JP¥ 0,006357 3,13%
3 tháng JP¥ 0,006014 JP¥ 0,006357 0,73%
1 năm JP¥ 0,005799 JP¥ 0,006357 3,12%
2 năm JP¥ 0,005476 JP¥ 0,006357 4,42%
3 năm JP¥ 0,004742 JP¥ 0,006357 27,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Yên Nhật (JPY)
1.000JP¥ 6,0733
5.000JP¥ 30,366
10.000JP¥ 60,733
25.000JP¥ 151,83
50.000JP¥ 303,66
100.000JP¥ 607,33
250.000JP¥ 1.518,32
500.000JP¥ 3.036,64
1.000.000JP¥ 6.073,28
5.000.000JP¥ 30.366
10.000.000JP¥ 60.733
25.000.000JP¥ 151.832
50.000.000JP¥ 303.664
100.000.000JP¥ 607.328
500.000.000JP¥ 3.036.638