Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,006014 | JP¥ 0,006357 | 3,13% |
3 tháng | JP¥ 0,006014 | JP¥ 0,006357 | 0,73% |
1 năm | JP¥ 0,005799 | JP¥ 0,006357 | 3,12% |
2 năm | JP¥ 0,005476 | JP¥ 0,006357 | 4,42% |
3 năm | JP¥ 0,004742 | JP¥ 0,006357 | 27,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Yên Nhật (JPY) |
₫ 1.000 | JP¥ 6,0733 |
₫ 5.000 | JP¥ 30,366 |
₫ 10.000 | JP¥ 60,733 |
₫ 25.000 | JP¥ 151,83 |
₫ 50.000 | JP¥ 303,66 |
₫ 100.000 | JP¥ 607,33 |
₫ 250.000 | JP¥ 1.518,32 |
₫ 500.000 | JP¥ 3.036,64 |
₫ 1.000.000 | JP¥ 6.073,28 |
₫ 5.000.000 | JP¥ 30.366 |
₫ 10.000.000 | JP¥ 60.733 |
₫ 25.000.000 | JP¥ 151.832 |
₫ 50.000.000 | JP¥ 303.664 |
₫ 100.000.000 | JP¥ 607.328 |
₫ 500.000.000 | JP¥ 3.036.638 |