Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / JPY Đảo
=
JP¥
24/03/2023 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,005522 JP¥ 0,005794 3,51%
3 tháng JP¥ 0,005476 JP¥ 0,005794 2,12%
1 năm JP¥ 0,005324 JP¥ 0,006134 3,71%
2 năm JP¥ 0,004671 JP¥ 0,006134 17,01%
3 năm JP¥ 0,004422 JP¥ 0,006134 17,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Yên Nhật (JPY)
1.000JP¥ 5,5563
5.000JP¥ 27,781
10.000JP¥ 55,563
25.000JP¥ 138,91
50.000JP¥ 277,81
100.000JP¥ 555,63
250.000JP¥ 1.389,07
500.000JP¥ 2.778,13
1.000.000JP¥ 5.556,27
5.000.000JP¥ 27.781
10.000.000JP¥ 55.563
25.000.000JP¥ 138.907
50.000.000JP¥ 277.813
100.000.000JP¥ 555.627
500.000.000JP¥ 2.778.134