Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,006062 | JP¥ 0,006125 | 0,48% |
3 tháng | JP¥ 0,005950 | JP¥ 0,006165 | 1,51% |
1 năm | JP¥ 0,005683 | JP¥ 0,006226 | 6,21% |
2 năm | JP¥ 0,005460 | JP¥ 0,006226 | 9,05% |
3 năm | JP¥ 0,004685 | JP¥ 0,006226 | 29,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Yên Nhật (JPY) |
₫ 1.000 | JP¥ 6,0822 |
₫ 5.000 | JP¥ 30,411 |
₫ 10.000 | JP¥ 60,822 |
₫ 25.000 | JP¥ 152,06 |
₫ 50.000 | JP¥ 304,11 |
₫ 100.000 | JP¥ 608,22 |
₫ 250.000 | JP¥ 1.520,55 |
₫ 500.000 | JP¥ 3.041,10 |
₫ 1.000.000 | JP¥ 6.082,21 |
₫ 5.000.000 | JP¥ 30.411 |
₫ 10.000.000 | JP¥ 60.822 |
₫ 25.000.000 | JP¥ 152.055 |
₫ 50.000.000 | JP¥ 304.110 |
₫ 100.000.000 | JP¥ 608.221 |
₫ 500.000.000 | JP¥ 3.041.105 |