Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / JPY Đảo
=
JP¥
24/04/2024 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,006062 JP¥ 0,006125 0,48%
3 tháng JP¥ 0,005950 JP¥ 0,006165 1,51%
1 năm JP¥ 0,005683 JP¥ 0,006226 6,21%
2 năm JP¥ 0,005460 JP¥ 0,006226 9,05%
3 năm JP¥ 0,004685 JP¥ 0,006226 29,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Yên Nhật (JPY)
1.000JP¥ 6,0822
5.000JP¥ 30,411
10.000JP¥ 60,822
25.000JP¥ 152,06
50.000JP¥ 304,11
100.000JP¥ 608,22
250.000JP¥ 1.520,55
500.000JP¥ 3.041,10
1.000.000JP¥ 6.082,21
5.000.000JP¥ 30.411
10.000.000JP¥ 60.822
25.000.000JP¥ 152.055
50.000.000JP¥ 304.110
100.000.000JP¥ 608.221
500.000.000JP¥ 3.041.105