Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,0001880 | RM 0,0001910 | 0,14% |
3 tháng | RM 0,0001809 | RM 0,0001910 | 0,44% |
1 năm | RM 0,0001797 | RM 0,0001956 | 2,10% |
2 năm | RM 0,0001776 | RM 0,0001956 | 5,23% |
3 năm | RM 0,0001736 | RM 0,0001956 | 0,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Ringgit Malaysia (MYR) |
₫ 1.000 | RM 0,1883 |
₫ 5.000 | RM 0,9415 |
₫ 10.000 | RM 1,8830 |
₫ 25.000 | RM 4,7074 |
₫ 50.000 | RM 9,4149 |
₫ 100.000 | RM 18,830 |
₫ 250.000 | RM 47,074 |
₫ 500.000 | RM 94,149 |
₫ 1.000.000 | RM 188,30 |
₫ 5.000.000 | RM 941,49 |
₫ 10.000.000 | RM 1.882,98 |
₫ 25.000.000 | RM 4.707,45 |
₫ 50.000.000 | RM 9.414,90 |
₫ 100.000.000 | RM 18.830 |
₫ 500.000.000 | RM 94.149 |