Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,0001877 | RM 0,0001916 | 1,09% |
3 tháng | RM 0,0001877 | RM 0,0001959 | 1,95% |
1 năm | RM 0,0001877 | RM 0,0001988 | 0,77% |
2 năm | RM 0,0001797 | RM 0,0001988 | 0,94% |
3 năm | RM 0,0001776 | RM 0,0001988 | 5,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Ringgit Malaysia (MYR) |
₫ 1.000 | RM 0,1883 |
₫ 5.000 | RM 0,9417 |
₫ 10.000 | RM 1,8834 |
₫ 25.000 | RM 4,7085 |
₫ 50.000 | RM 9,4171 |
₫ 100.000 | RM 18,834 |
₫ 250.000 | RM 47,085 |
₫ 500.000 | RM 94,171 |
₫ 1.000.000 | RM 188,34 |
₫ 5.000.000 | RM 941,71 |
₫ 10.000.000 | RM 1.883,42 |
₫ 25.000.000 | RM 4.708,54 |
₫ 50.000.000 | RM 9.417,08 |
₫ 100.000.000 | RM 18.834 |
₫ 500.000.000 | RM 94.171 |