Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / MYR Đảo
=
RM
24/03/2023 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,0001880 RM 0,0001910 0,14%
3 tháng RM 0,0001809 RM 0,0001910 0,44%
1 năm RM 0,0001797 RM 0,0001956 2,10%
2 năm RM 0,0001776 RM 0,0001956 5,23%
3 năm RM 0,0001736 RM 0,0001956 0,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Ringgit Malaysia (MYR)
1.000RM 0,1883
5.000RM 0,9415
10.000RM 1,8830
25.000RM 4,7074
50.000RM 9,4149
100.000RM 18,830
250.000RM 47,074
500.000RM 94,149
1.000.000RM 188,30
5.000.000RM 941,49
10.000.000RM 1.882,98
25.000.000RM 4.707,45
50.000.000RM 9.414,90
100.000.000RM 18.830
500.000.000RM 94.149