Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,001273 | NT$ 0,001291 | 0,62% |
3 tháng | NT$ 0,001262 | NT$ 0,001291 | 2,29% |
1 năm | NT$ 0,001262 | NT$ 0,001342 | 0,27% |
2 năm | NT$ 0,001245 | NT$ 0,001343 | 2,61% |
3 năm | NT$ 0,001193 | NT$ 0,001343 | 4,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Tân Đài tệ (TWD) |
₫ 1.000 | NT$ 1,2904 |
₫ 5.000 | NT$ 6,4519 |
₫ 10.000 | NT$ 12,904 |
₫ 25.000 | NT$ 32,259 |
₫ 50.000 | NT$ 64,519 |
₫ 100.000 | NT$ 129,04 |
₫ 250.000 | NT$ 322,59 |
₫ 500.000 | NT$ 645,19 |
₫ 1.000.000 | NT$ 1.290,38 |
₫ 5.000.000 | NT$ 6.451,89 |
₫ 10.000.000 | NT$ 12.904 |
₫ 25.000.000 | NT$ 32.259 |
₫ 50.000.000 | NT$ 64.519 |
₫ 100.000.000 | NT$ 129.038 |
₫ 500.000.000 | NT$ 645.189 |