Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / TWD Đảo
=
NT$
22/10/2024 3:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,001261 NT$ 0,001302 3,17%
3 tháng NT$ 0,001261 NT$ 0,001309 2,55%
1 năm NT$ 0,001261 NT$ 0,001330 4,25%
2 năm NT$ 0,001245 NT$ 0,001342 3,12%
3 năm NT$ 0,001203 NT$ 0,001343 3,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Tân Đài tệ (TWD)
1.000NT$ 1,2617
5.000NT$ 6,3083
10.000NT$ 12,617
25.000NT$ 31,542
50.000NT$ 63,083
100.000NT$ 126,17
250.000NT$ 315,42
500.000NT$ 630,83
1.000.000NT$ 1.261,66
5.000.000NT$ 6.308,31
10.000.000NT$ 12.617
25.000.000NT$ 31.542
50.000.000NT$ 63.083
100.000.000NT$ 126.166
500.000.000NT$ 630.831