Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,001287 | NT$ 0,001304 | 0,44% |
3 tháng | NT$ 0,001267 | NT$ 0,001310 | 0,65% |
1 năm | NT$ 0,001245 | NT$ 0,001343 | 3,29% |
2 năm | NT$ 0,001193 | NT$ 0,001343 | 4,56% |
3 năm | NT$ 0,001193 | NT$ 0,001343 | 0,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Tân Đài tệ (TWD) |
₫ 1.000 | NT$ 1,2895 |
₫ 5.000 | NT$ 6,4473 |
₫ 10.000 | NT$ 12,895 |
₫ 25.000 | NT$ 32,236 |
₫ 50.000 | NT$ 64,473 |
₫ 100.000 | NT$ 128,95 |
₫ 250.000 | NT$ 322,36 |
₫ 500.000 | NT$ 644,73 |
₫ 1.000.000 | NT$ 1.289,45 |
₫ 5.000.000 | NT$ 6.447,25 |
₫ 10.000.000 | NT$ 12.895 |
₫ 25.000.000 | NT$ 32.236 |
₫ 50.000.000 | NT$ 64.473 |
₫ 100.000.000 | NT$ 128.945 |
₫ 500.000.000 | NT$ 644.725 |