Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,001311 | NT$ 0,001332 | 0,56% |
3 tháng | NT$ 0,001308 | NT$ 0,001342 | 0,07% |
1 năm | NT$ 0,001245 | NT$ 0,001343 | 1,81% |
2 năm | NT$ 0,001203 | NT$ 0,001343 | 8,54% |
3 năm | NT$ 0,001193 | NT$ 0,001343 | 4,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Tân Đài tệ (TWD) |
₫ 1.000 | NT$ 1,3205 |
₫ 5.000 | NT$ 6,6025 |
₫ 10.000 | NT$ 13,205 |
₫ 25.000 | NT$ 33,013 |
₫ 50.000 | NT$ 66,025 |
₫ 100.000 | NT$ 132,05 |
₫ 250.000 | NT$ 330,13 |
₫ 500.000 | NT$ 660,25 |
₫ 1.000.000 | NT$ 1.320,51 |
₫ 5.000.000 | NT$ 6.602,55 |
₫ 10.000.000 | NT$ 13.205 |
₫ 25.000.000 | NT$ 33.013 |
₫ 50.000.000 | NT$ 66.025 |
₫ 100.000.000 | NT$ 132.051 |
₫ 500.000.000 | NT$ 660.255 |