Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / TWD Đảo
=
NT$
24/03/2023 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,001287 NT$ 0,001304 0,44%
3 tháng NT$ 0,001267 NT$ 0,001310 0,65%
1 năm NT$ 0,001245 NT$ 0,001343 3,29%
2 năm NT$ 0,001193 NT$ 0,001343 4,56%
3 năm NT$ 0,001193 NT$ 0,001343 0,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Tân Đài tệ (TWD)
1.000NT$ 1,2895
5.000NT$ 6,4473
10.000NT$ 12,895
25.000NT$ 32,236
50.000NT$ 64,473
100.000NT$ 128,95
250.000NT$ 322,36
500.000NT$ 644,73
1.000.000NT$ 1.289,45
5.000.000NT$ 6.447,25
10.000.000NT$ 12.895
25.000.000NT$ 32.236
50.000.000NT$ 64.473
100.000.000NT$ 128.945
500.000.000NT$ 644.725