Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / TWD Đảo
=
NT$
28/03/2024 1:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,001273 NT$ 0,001291 0,62%
3 tháng NT$ 0,001262 NT$ 0,001291 2,29%
1 năm NT$ 0,001262 NT$ 0,001342 0,27%
2 năm NT$ 0,001245 NT$ 0,001343 2,61%
3 năm NT$ 0,001193 NT$ 0,001343 4,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Tân Đài tệ (TWD)
1.000NT$ 1,2904
5.000NT$ 6,4519
10.000NT$ 12,904
25.000NT$ 32,259
50.000NT$ 64,519
100.000NT$ 129,04
250.000NT$ 322,59
500.000NT$ 645,19
1.000.000NT$ 1.290,38
5.000.000NT$ 6.451,89
10.000.000NT$ 12.904
25.000.000NT$ 32.259
50.000.000NT$ 64.519
100.000.000NT$ 129.038
500.000.000NT$ 645.189