Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / TWD Đảo
=
NT$
26/09/2023 1:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,001311 NT$ 0,001332 0,56%
3 tháng NT$ 0,001308 NT$ 0,001342 0,07%
1 năm NT$ 0,001245 NT$ 0,001343 1,81%
2 năm NT$ 0,001203 NT$ 0,001343 8,54%
3 năm NT$ 0,001193 NT$ 0,001343 4,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Tân Đài tệ (TWD)
1.000NT$ 1,3205
5.000NT$ 6,6025
10.000NT$ 13,205
25.000NT$ 33,013
50.000NT$ 66,025
100.000NT$ 132,05
250.000NT$ 330,13
500.000NT$ 660,25
1.000.000NT$ 1.320,51
5.000.000NT$ 6.602,55
10.000.000NT$ 13.205
25.000.000NT$ 33.013
50.000.000NT$ 66.025
100.000.000NT$ 132.051
500.000.000NT$ 660.255