Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,09184 | ₱ 0,09449 | 0,26% |
3 tháng | ₱ 0,09156 | ₱ 0,09449 | 1,37% |
1 năm | ₱ 0,09075 | ₱ 0,09485 | 0,30% |
2 năm | ₱ 0,08300 | ₱ 0,09485 | 11,08% |
3 năm | ₱ 0,08300 | ₱ 0,09485 | 6,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Peso Philippines (PHP) |
CFA 100 | ₱ 9,3677 |
CFA 500 | ₱ 46,838 |
CFA 1.000 | ₱ 93,677 |
CFA 2.500 | ₱ 234,19 |
CFA 5.000 | ₱ 468,38 |
CFA 10.000 | ₱ 936,77 |
CFA 25.000 | ₱ 2.341,91 |
CFA 50.000 | ₱ 4.683,83 |
CFA 100.000 | ₱ 9.367,66 |
CFA 500.000 | ₱ 46.838 |
CFA 1.000.000 | ₱ 93.677 |
CFA 2.500.000 | ₱ 234.191 |
CFA 5.000.000 | ₱ 468.383 |
CFA 10.000.000 | ₱ 936.766 |
CFA 50.000.000 | ₱ 4.683.829 |