Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 99,043 | ₫ 101,69 | 2,21% |
3 tháng | ₫ 97,290 | ₫ 101,69 | 3,27% |
1 năm | ₫ 93,652 | ₫ 101,69 | 7,96% |
2 năm | ₫ 91,290 | ₫ 101,69 | 10,88% |
3 năm | ₫ 89,650 | ₫ 101,69 | 9,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Việt Nam Đồng (VND) |
ر.ي 1 | ₫ 101,23 |
ر.ي 5 | ₫ 506,15 |
ر.ي 10 | ₫ 1.012,30 |
ر.ي 25 | ₫ 2.530,74 |
ر.ي 50 | ₫ 5.061,48 |
ر.ي 100 | ₫ 10.123 |
ر.ي 250 | ₫ 25.307 |
ر.ي 500 | ₫ 50.615 |
ر.ي 1.000 | ₫ 101.230 |
ر.ي 5.000 | ₫ 506.148 |
ر.ي 10.000 | ₫ 1.012.295 |
ر.ي 25.000 | ₫ 2.530.738 |
ر.ي 50.000 | ₫ 5.061.477 |
ر.ي 100.000 | ₫ 10.122.954 |
ر.ي 500.000 | ₫ 50.614.769 |