Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / VND Đảo
ر.ي
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 99,043 101,69 2,21%
3 tháng 97,290 101,69 3,27%
1 năm 93,652 101,69 7,96%
2 năm 91,290 101,69 10,88%
3 năm 89,650 101,69 9,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Việt Nam Đồng (VND)
ر.ي 1 101,23
ر.ي 5 506,15
ر.ي 10 1.012,30
ر.ي 25 2.530,74
ر.ي 50 5.061,48
ر.ي 100 10.123
ر.ي 250 25.307
ر.ي 500 50.615
ر.ي 1.000 101.230
ر.ي 5.000 506.148
ر.ي 10.000 1.012.295
ر.ي 25.000 2.530.738
ر.ي 50.000 5.061.477
ر.ي 100.000 10.122.954
ر.ي 500.000 50.614.769