Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 2,9882 | ₱ 3,0968 | 1,85% |
3 tháng | ₱ 2,9011 | ₱ 3,0968 | 3,85% |
1 năm | ₱ 2,8368 | ₱ 3,1173 | 1,65% |
2 năm | ₱ 2,8368 | ₱ 3,4681 | 6,91% |
3 năm | ₱ 2,8368 | ₱ 3,6009 | 7,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Peso Philippines (PHP) |
R 1 | ₱ 3,0903 |
R 5 | ₱ 15,452 |
R 10 | ₱ 30,903 |
R 25 | ₱ 77,258 |
R 50 | ₱ 154,52 |
R 100 | ₱ 309,03 |
R 250 | ₱ 772,58 |
R 500 | ₱ 1.545,16 |
R 1.000 | ₱ 3.090,32 |
R 5.000 | ₱ 15.452 |
R 10.000 | ₱ 30.903 |
R 25.000 | ₱ 77.258 |
R 50.000 | ₱ 154.516 |
R 100.000 | ₱ 309.032 |
R 500.000 | ₱ 1.545.158 |