Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 1.303,78 | ₫ 1.349,62 | 2,34% |
3 tháng | ₫ 1.275,41 | ₫ 1.349,62 | 2,90% |
1 năm | ₫ 1.187,61 | ₫ 1.352,59 | 4,56% |
2 năm | ₫ 1.187,61 | ₫ 1.517,06 | 7,11% |
3 năm | ₫ 1.187,61 | ₫ 1.702,41 | 16,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Việt Nam Đồng (VND) |
R 1 | ₫ 1.351,06 |
R 5 | ₫ 6.755,28 |
R 10 | ₫ 13.511 |
R 25 | ₫ 33.776 |
R 50 | ₫ 67.553 |
R 100 | ₫ 135.106 |
R 250 | ₫ 337.764 |
R 500 | ₫ 675.528 |
R 1.000 | ₫ 1.351.056 |
R 5.000 | ₫ 6.755.281 |
R 10.000 | ₫ 13.510.562 |
R 25.000 | ₫ 33.776.404 |
R 50.000 | ₫ 67.552.808 |
R 100.000 | ₫ 135.105.616 |
R 500.000 | ₫ 675.528.080 |